I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
72.487
|
65.896
|
54.589
|
167.785
|
151.457
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-64.219
|
-59.167
|
139.801
|
-342.806
|
-154.018
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.871
|
4.429
|
8.035
|
4.310
|
4.230
|
- Các khoản dự phòng
|
-209
|
-6.068
|
0
|
-1.599
|
491
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
842
|
0
|
2.012
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-68.406
|
-58.644
|
131.766
|
-356.231
|
-158.739
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.526
|
273
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
8.701
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.268
|
6.729
|
194.390
|
-175.021
|
-2.561
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-31.095
|
7.411
|
-13.889
|
-1.645
|
8.267
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-96.172
|
45.414
|
110.536
|
68.720
|
45.462
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
68.622
|
294
|
-91.178
|
-11.350
|
16.762
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-347
|
82
|
-901
|
234
|
116
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.634
|
-273
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-541
|
-815
|
-350
|
-2.855
|
-2.409
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-52.899
|
58.843
|
198.607
|
-121.917
|
65.636
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-260.076
|
-366
|
8.009
|
-11.669
|
-14.719
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1.364
|
0
|
5.800
|
7.080
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-132.254
|
-130.805
|
-402.057
|
-126.810
|
-375.041
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
350.798
|
72.049
|
205.632
|
102.000
|
244.732
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12.818
|
3.568
|
6.559
|
208.267
|
45.131
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28.714
|
-54.190
|
-181.857
|
177.588
|
-92.817
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-94.414
|
-43.890
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-30
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-94.414
|
-43.920
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-176.027
|
-39.268
|
16.751
|
55.672
|
-27.180
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
237.757
|
61.730
|
22.468
|
39.219
|
94.880
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
6
|
0
|
-11
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
61.730
|
22.468
|
39.219
|
94.880
|
67.699
|