I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
82.520
|
69.093
|
43.715
|
43.086
|
38.886
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-49.645
|
-45.250
|
-21.414
|
-19.918
|
-25.337
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.086
|
-10.172
|
-7.372
|
-6.700
|
-5.779
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.309
|
-3.418
|
-2.183
|
-1.701
|
-1.470
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-81
|
|
-457
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.480
|
3.587
|
4.875
|
1.473
|
250
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16.502
|
-15.585
|
-9.060
|
-8.390
|
-7.238
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.459
|
-1.826
|
8.562
|
7.393
|
-688
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21
|
|
75
|
-431
|
-142
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
56
|
|
11
|
25
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
35
|
|
86
|
-406
|
-142
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
87.105
|
89.266
|
30.010
|
25.407
|
29.474
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-92.849
|
-87.367
|
-38.614
|
-30.569
|
-30.512
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.744
|
1.899
|
-8.604
|
-5.162
|
-1.038
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-250
|
73
|
44
|
1.825
|
-1.867
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
398
|
148
|
56
|
102
|
1.922
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
2
|
-5
|
157
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
148
|
221
|
102
|
1.922
|
74
|