Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118.756 102.817 82.387 61.210 51.022
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 112 1.863 0 0 2.074
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 118.644 100.954 82.387 61.210 48.948
4. Giá vốn hàng bán 105.272 87.761 68.655 48.163 36.911
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.372 13.193 13.731 13.046 12.037
6. Doanh thu hoạt động tài chính 833 845 899 135 291
7. Chi phí tài chính 3.830 4.496 2.063 2.417 1.722
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.201 2.336 2.073 1.695 1.470
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.905 2.824 4.221 3.155 2.075
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.018 12.341 9.310 9.356 8.057
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -11.549 -5.622 -963 -1.747 475
12. Thu nhập khác 146 842 149 414 1
13. Chi phí khác 402 122 99 588 189
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -256 719 51 -174 -188
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -11.805 -4.903 -912 -1.920 287
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -11.805 -4.903 -912 -1.920 287
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -11.805 -4.903 -912 -1.920 287