Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71.422 63.961 31.308 41.354 35.549
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 71.422 63.961 31.308 41.354 35.549
4. Giá vốn hàng bán 73.523 66.033 33.434 43.687 37.954
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2.101 -2.072 -2.127 -2.333 -2.405
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6 9 5 4 3
7. Chi phí tài chính 2.297 2.945 1.873 1.326 1.115
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.297 2.945 1.873 1.326 115
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 166 162 156 156 177
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.767 1.724 1.500 1.478 1.274
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6.325 -6.893 -5.651 -5.289 -4.967
12. Thu nhập khác 19.286 0 0
13. Chi phí khác 870 0 631 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -870 19.286 -631 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -7.195 12.392 -6.282 -5.289 -4.967
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.556 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.556 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -9.750 12.392 -6.282 -5.289 -4.967
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -9.750 12.392 -6.282 -5.289 -4.967