1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
71.422
|
63.961
|
31.308
|
41.354
|
35.549
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
71.422
|
63.961
|
31.308
|
41.354
|
35.549
|
4. Giá vốn hàng bán
|
73.523
|
66.033
|
33.434
|
43.687
|
37.954
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-2.101
|
-2.072
|
-2.127
|
-2.333
|
-2.405
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
9
|
5
|
4
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
2.297
|
2.945
|
1.873
|
1.326
|
1.115
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.297
|
2.945
|
1.873
|
1.326
|
115
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
166
|
162
|
156
|
156
|
177
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.767
|
1.724
|
1.500
|
1.478
|
1.274
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-6.325
|
-6.893
|
-5.651
|
-5.289
|
-4.967
|
12. Thu nhập khác
|
|
19.286
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
870
|
0
|
631
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-870
|
19.286
|
-631
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-7.195
|
12.392
|
-6.282
|
-5.289
|
-4.967
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.556
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.556
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-9.750
|
12.392
|
-6.282
|
-5.289
|
-4.967
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-9.750
|
12.392
|
-6.282
|
-5.289
|
-4.967
|