Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 252.153 380.154 168.686 247.120 213.320
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 252.153 380.154 168.686 247.120 213.320
4. Giá vốn hàng bán 241.035 368.757 161.282 234.934 205.104
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.118 11.397 7.404 12.186 8.216
6. Doanh thu hoạt động tài chính 246 1.641 2.797 10.985 1.844
7. Chi phí tài chính 2.639 1.781 2.020 1.929 1.803
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.639 1.714 2.020 1.929 1.803
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.354 5.000 4.947 7.344 4.169
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.370 6.258 3.234 13.897 4.088
12. Thu nhập khác 428 976 0 3.222 0
13. Chi phí khác 0 18 5 2.339 36
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 428 958 -5 884 -36
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.798 7.216 3.229 14.781 4.051
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 961 1.287 649 1.218 819
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 961 1.287 649 1.218 819
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.837 5.929 2.580 13.563 3.232
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.837 5.929 2.580 13.563 3.232