Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 684.566 639.434 659.347 647.587 669.102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40.261 40.774 46.425 38.542 45.171
1. Tiền 40.261 40.774 46.425 38.542 45.171
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 578.410 570.860 570.860 555.000 555.817
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 578.410 570.860 570.860 555.000 555.817
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57.932 20.184 35.095 46.493 64.054
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.859 6.586 7.381 5.234 7.775
2. Trả trước cho người bán 790 1.129 516 1.255 437
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 53.962 16.135 30.860 43.966 59.801
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.679 -3.666 -3.662 -3.962 -3.960
IV. Tổng hàng tồn kho 7.668 7.009 6.580 7.532 3.658
1. Hàng tồn kho 10.004 9.339 8.910 9.478 6.758
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.336 -2.330 -2.330 -1.946 -3.100
V. Tài sản ngắn hạn khác 295 608 388 20 402
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 595 298 20 20
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 12 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 295 0 90 0 383
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 498.960 528.791 520.289 529.819 533.642
I. Các khoản phải thu dài hạn 330 330 330 330 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 330 330 330 330 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 464.108 456.891 450.019 446.367 443.081
1. Tài sản cố định hữu hình 462.731 455.551 448.716 445.025 441.778
- Nguyên giá 1.007.992 1.011.329 1.015.219 1.022.242 1.029.645
- Giá trị hao mòn lũy kế -545.260 -555.779 -566.503 -577.217 -587.867
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.377 1.340 1.304 1.342 1.303
- Nguyên giá 2.034 2.034 2.034 2.109 2.109
- Giá trị hao mòn lũy kế -657 -693 -730 -767 -805
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.200 4.153 4.438 1.420 1.237
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.200 4.153 4.438 1.420 1.237
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11.125 48.675 46.675 63.345 68.345
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11.125 11.125 11.125 11.125 11.125
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 37.550 35.550 52.220 57.220
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21.196 18.742 18.826 18.357 20.978
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.204 11.513 10.728 10.670 10.022
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 222 221 221 221 450
3. Tài sản dài hạn khác 8.771 7.009 7.878 7.466 10.507
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.183.526 1.168.225 1.179.636 1.177.406 1.202.743
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 263.387 275.991 263.541 244.126 244.328
I. Nợ ngắn hạn 55.677 79.849 67.392 59.372 59.554
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22.794 22.794 22.794 22.794 22.794
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.451 12.683 11.995 12.268 13.288
4. Người mua trả tiền trước 741 635 919 520 376
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.844 7.053 8.266 7.038 9.285
6. Phải trả người lao động 6.227 8.758 9.199 8.167 6.048
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.538 2.416 6.514 3.519 5.606
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.277 14.350 1.471 1.385 1.783
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -194 11.162 6.233 3.681 376
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 207.710 196.142 196.149 184.754 184.774
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 487 470 477 479 499
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 207.069 195.672 195.672 184.275 184.275
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 154 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 920.139 892.234 916.095 933.280 958.416
I. Vốn chủ sở hữu 920.139 892.234 916.095 933.280 958.416
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 788.000 788.000 788.000 788.000 788.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 28.512 28.512 28.512 28.512 28.512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16.853 19.058 19.058 19.058 19.058
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 6.297 6.297 6.297 6.297
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75.444 39.037 62.898 80.083 105.219
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56.674 0 0 0 79.056
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.770 39.037 62.898 80.083 26.162
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 11.331 11.331 11.331 11.331 11.331
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.183.526 1.168.225 1.179.636 1.177.406 1.202.743