1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
73.661
|
75.887
|
76.632
|
70.874
|
82.420
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
73.661
|
75.887
|
76.632
|
70.874
|
82.420
|
4. Giá vốn hàng bán
|
54.386
|
56.319
|
53.251
|
54.042
|
56.015
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.275
|
19.568
|
23.381
|
16.832
|
26.406
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.467
|
14.195
|
15.370
|
15.407
|
15.055
|
7. Chi phí tài chính
|
3.460
|
3.601
|
3.459
|
3.381
|
3.248
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.460
|
3.601
|
3.459
|
381
|
3.248
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
787
|
1.531
|
932
|
845
|
1.041
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.078
|
3.241
|
4.523
|
5.010
|
4.195
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.416
|
25.390
|
29.837
|
23.003
|
32.977
|
12. Thu nhập khác
|
518
|
200
|
401
|
33
|
51
|
13. Chi phí khác
|
382
|
614
|
332
|
1.299
|
260
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
136
|
-415
|
69
|
-1.265
|
-209
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.553
|
24.975
|
29.906
|
21.737
|
32.768
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.783
|
4.956
|
6.045
|
4.552
|
6.606
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.783
|
4.956
|
6.045
|
4.552
|
6.606
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.770
|
20.020
|
23.861
|
17.185
|
26.162
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.770
|
20.020
|
23.861
|
17.185
|
26.162
|