Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73.661 75.887 76.632 70.874 82.420
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 73.661 75.887 76.632 70.874 82.420
4. Giá vốn hàng bán 54.386 56.319 53.251 54.042 56.015
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.275 19.568 23.381 16.832 26.406
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.467 14.195 15.370 15.407 15.055
7. Chi phí tài chính 3.460 3.601 3.459 3.381 3.248
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.460 3.601 3.459 381 3.248
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 787 1.531 932 845 1.041
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.078 3.241 4.523 5.010 4.195
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23.416 25.390 29.837 23.003 32.977
12. Thu nhập khác 518 200 401 33 51
13. Chi phí khác 382 614 332 1.299 260
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 136 -415 69 -1.265 -209
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.553 24.975 29.906 21.737 32.768
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.783 4.956 6.045 4.552 6.606
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.783 4.956 6.045 4.552 6.606
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.770 20.020 23.861 17.185 26.162
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.770 20.020 23.861 17.185 26.162