1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
481.893
|
553.132
|
534.874
|
184.674
|
135.490
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
481.893
|
553.132
|
534.874
|
184.674
|
135.490
|
4. Giá vốn hàng bán
|
434.410
|
522.242
|
500.656
|
155.334
|
121.235
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
47.484
|
30.890
|
34.218
|
29.340
|
14.255
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18
|
16
|
18.063
|
9.801
|
20.765
|
7. Chi phí tài chính
|
17.133
|
7.482
|
25.859
|
29.027
|
53.706
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.100
|
7.412
|
25.491
|
29.027
|
53.160
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
404
|
104
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.723
|
20.925
|
18.719
|
17.794
|
20.813
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.243
|
2.395
|
6.391
|
-7.679
|
-39.499
|
12. Thu nhập khác
|
26
|
3.897
|
10
|
884
|
5
|
13. Chi phí khác
|
278
|
3.962
|
674
|
258
|
511
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-252
|
-66
|
-664
|
627
|
-506
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.991
|
2.329
|
5.726
|
-7.052
|
-40.005
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.976
|
3.356
|
2.920
|
2.552
|
344
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.976
|
3.356
|
2.920
|
2.552
|
344
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15
|
-1.027
|
2.807
|
-9.605
|
-40.349
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
593
|
409
|
393
|
445
|
-11.477
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-578
|
-1.435
|
2.414
|
-10.050
|
-28.871
|