Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 481.893 553.132 534.874 184.674 135.490
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 481.893 553.132 534.874 184.674 135.490
4. Giá vốn hàng bán 434.410 522.242 500.656 155.334 121.235
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 47.484 30.890 34.218 29.340 14.255
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18 16 18.063 9.801 20.765
7. Chi phí tài chính 17.133 7.482 25.859 29.027 53.706
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17.100 7.412 25.491 29.027 53.160
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 404 104 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.723 20.925 18.719 17.794 20.813
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.243 2.395 6.391 -7.679 -39.499
12. Thu nhập khác 26 3.897 10 884 5
13. Chi phí khác 278 3.962 674 258 511
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -252 -66 -664 627 -506
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.991 2.329 5.726 -7.052 -40.005
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.976 3.356 2.920 2.552 344
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.976 3.356 2.920 2.552 344
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15 -1.027 2.807 -9.605 -40.349
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 593 409 393 445 -11.477
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -578 -1.435 2.414 -10.050 -28.871