I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
178.648
|
189.766
|
173.491
|
156.213
|
107.094
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-159.068
|
-113.956
|
-89.938
|
-76.793
|
-43.557
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.004
|
-6.941
|
-7.953
|
-9.388
|
-7.965
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.776
|
-10.431
|
-15.871
|
-12.437
|
-8.293
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.549
|
-2.137
|
-3.744
|
-3.875
|
-3.970
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.598
|
10.147
|
5.207
|
6.277
|
4.221
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24.689
|
-17.248
|
-16.988
|
-14.337
|
-15.712
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12.839
|
49.199
|
44.203
|
45.661
|
31.820
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-79.020
|
-108.565
|
-1.180
|
-1.511
|
-200
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
70
|
36
|
44
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
333
|
1.082
|
50
|
113
|
14
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-78.618
|
-107.447
|
-1.086
|
-1.398
|
-186
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
202.878
|
191.604
|
67.635
|
67.587
|
41.531
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-105.996
|
-142.557
|
-107.381
|
-110.957
|
-62.110
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-2.943
|
-5.207
|
-7.304
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
96.881
|
49.047
|
-42.689
|
-48.577
|
-27.883
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.424
|
-9.201
|
428
|
-4.315
|
3.751
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.737
|
14.161
|
4.962
|
5.390
|
1.075
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.161
|
4.962
|
5.390
|
1.075
|
4.826
|