Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 103.488 102.461 110.757 105.941 108.110
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79.507 68.505 85.686 79.170 83.130
1. Tiền 75.507 64.505 54.186 32.170 35.130
2. Các khoản tương đương tiền 4.000 4.000 31.500 47.000 48.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 5.000 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 5.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.919 7.487 5.320 4.957 5.998
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.292 1.447 1.771 2.150 3.143
2. Trả trước cho người bán 1.887 4.243 1.280 1.206 847
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.740 1.797 2.269 1.601 2.008
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 18.472 21.403 19.730 21.417 18.518
1. Hàng tồn kho 22.279 25.160 23.487 24.908 22.009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.807 -3.757 -3.757 -3.491 -3.491
V. Tài sản ngắn hạn khác 590 66 20 397 464
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 112 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 488 0 0 285 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 102 66 20 0 464
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 393.977 381.006 382.296 381.834 362.565
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 370.427 356.295 353.335 346.108 336.885
1. Tài sản cố định hữu hình 369.831 355.748 352.838 345.662 336.489
- Nguyên giá 1.242.476 1.242.872 1.254.163 1.216.714 1.221.034
- Giá trị hao mòn lũy kế -872.646 -887.124 -901.325 -871.053 -884.545
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 596 546 497 447 397
- Nguyên giá 1.703 1.703 1.703 1.703 1.703
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.107 -1.157 -1.206 -1.256 -1.306
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13.858 14.680 18.863 16.308 14.666
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13.858 14.680 18.863 16.308 14.666
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.691 10.031 10.098 19.418 11.014
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.691 10.031 10.098 19.418 11.014
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 497.465 483.467 493.053 487.775 470.675
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 116.146 108.244 118.914 119.251 92.148
I. Nợ ngắn hạn 63.340 56.427 67.611 69.935 43.954
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.530 9.384 18.472 14.155 4.054
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.223 7.667 5.323 5.194 2.648
4. Người mua trả tiền trước 4.698 4.761 6.325 5.393 2.552
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.271 2.839 3.561 803 2.518
6. Phải trả người lao động 11.835 10.032 11.499 23.091 11.984
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9 2.541 3.100 1.468 766
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 8.755 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.465 8.583 0 8.255 8.228
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.755 1.690 1.645 2.645 2.645
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.554 8.930 8.930 8.930 8.560
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 52.806 51.817 51.303 49.316 48.194
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 26.118 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 26.488 26.394 0 25.920 25.574
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26.318 25.423 25.185 23.396 22.620
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 381.318 375.983 374.139 368.524 378.527
I. Vốn chủ sở hữu 381.318 375.983 374.139 368.524 378.527
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 343.117 343.117 343.117 343.117 343.117
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -845 -85 -845 -845 -845
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.739 9.871 9.871 9.871 9.871
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.308 23.080 21.997 16.381 26.385
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19.383 0 0 0 15.928
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.925 23.080 21.997 16.381 10.457
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 497.465 484.228 493.053 487.775 470.675