I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
64.641
|
71.640
|
78.653
|
72.875
|
66.826
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11.391
|
-20.063
|
-29.733
|
-12.844
|
-9.600
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20.568
|
-13.913
|
-7.147
|
-15.515
|
-20.507
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-956
|
-1.001
|
-982
|
-944
|
-593
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-500
|
-800
|
-1.500
|
-500
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8.240
|
7.482
|
3.452
|
4.871
|
6.813
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16.093
|
-24.382
|
18.482
|
-27.159
|
-23.002
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23.873
|
19.263
|
61.925
|
19.784
|
19.436
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-253
|
-8.013
|
-4.345
|
-4.756
|
-3.607
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
49
|
47
|
12
|
63
|
8
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.000
|
-8.000
|
-25.500
|
-23.500
|
-10.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.000
|
3.000
|
3.000
|
8.000
|
9.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.204
|
-12.966
|
-26.833
|
-20.193
|
-4.599
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.000
|
5.093
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.133
|
-6.133
|
-1.014
|
-6.106
|
-10.877
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.492
|
-16.258
|
-16.898
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.625
|
-17.299
|
-17.911
|
-6.106
|
-10.877
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18.044
|
-11.002
|
17.181
|
-6.516
|
3.959
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
61.463
|
79.507
|
68.505
|
85.686
|
79.170
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
79.507
|
68.505
|
85.686
|
79.170
|
83.130
|