1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
405.989
|
463.627
|
405.061
|
556.675
|
369.986
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.011
|
2.322
|
1.531
|
14.834
|
6.212
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
402.978
|
461.305
|
403.529
|
541.840
|
363.774
|
4. Giá vốn hàng bán
|
311.230
|
350.949
|
293.118
|
377.553
|
267.652
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
91.748
|
110.357
|
110.411
|
164.287
|
96.122
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.891
|
5.991
|
6.466
|
6.999
|
3.732
|
7. Chi phí tài chính
|
2.621
|
3.096
|
4.947
|
4.058
|
2.968
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.944
|
2.280
|
3.013
|
2.022
|
1.744
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
60.708
|
37.724
|
45.337
|
100.075
|
33.087
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.698
|
7.824
|
7.716
|
8.254
|
6.675
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.611
|
67.704
|
58.876
|
58.898
|
57.125
|
12. Thu nhập khác
|
1.722
|
130
|
0
|
348
|
325
|
13. Chi phí khác
|
52
|
20
|
297
|
0
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.670
|
110
|
-297
|
348
|
323
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.282
|
67.814
|
58.579
|
59.246
|
57.448
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.643
|
8.730
|
7.659
|
9.347
|
15.961
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
-1.892
|
-4.467
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.643
|
8.730
|
7.659
|
7.455
|
11.494
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.639
|
59.084
|
50.920
|
51.791
|
45.954
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.639
|
59.084
|
50.920
|
51.791
|
45.954
|