TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
112.138
|
108.134
|
111.338
|
112.451
|
90.919
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67
|
38
|
92
|
59
|
50
|
1. Tiền
|
67
|
38
|
92
|
59
|
50
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
109.876
|
105.339
|
109.683
|
111.037
|
89.384
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
105.087
|
100.585
|
109.539
|
109.407
|
83.938
|
2. Trả trước cho người bán
|
458
|
458
|
183
|
1.602
|
120
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.412
|
4.412
|
89
|
157
|
5.455
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-81
|
-116
|
-129
|
-129
|
-129
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.724
|
1.916
|
1.392
|
1.044
|
1.042
|
1. Hàng tồn kho
|
1.724
|
1.916
|
1.392
|
1.044
|
1.042
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
470
|
840
|
171
|
311
|
444
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
171
|
155
|
255
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
403
|
0
|
117
|
144
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
470
|
437
|
0
|
39
|
45
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
36.850
|
35.875
|
42.112
|
42.142
|
42.182
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35.465
|
34.616
|
35.459
|
35.459
|
35.587
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31.957
|
31.136
|
31.957
|
31.957
|
32.084
|
- Nguyên giá
|
66.732
|
66.732
|
66.732
|
66.732
|
66.860
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.776
|
-35.597
|
-34.776
|
-34.776
|
-34.776
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.508
|
3.481
|
3.503
|
3.503
|
3.503
|
- Nguyên giá
|
4.459
|
4.459
|
4.459
|
4.459
|
4.459
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-951
|
-979
|
-957
|
-957
|
-957
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
716
|
716
|
716
|
716
|
716
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
716
|
716
|
716
|
716
|
716
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.530
|
1.530
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.530
|
-1.530
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
670
|
543
|
5.937
|
5.967
|
5.880
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
364
|
237
|
5.937
|
5.967
|
5.880
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
306
|
306
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
148.987
|
144.008
|
153.450
|
154.594
|
133.101
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
148.796
|
145.033
|
155.065
|
157.416
|
138.265
|
I. Nợ ngắn hạn
|
148.796
|
145.033
|
155.065
|
157.416
|
138.265
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
53.068
|
57.462
|
44.804
|
44.804
|
44.804
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
77.099
|
82.225
|
66.127
|
66.069
|
49.176
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.850
|
3.133
|
3.113
|
4.657
|
3.467
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
160
|
628
|
80
|
234
|
234
|
6. Phải trả người lao động
|
357
|
30
|
280
|
955
|
586
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
286
|
679
|
679
|
915
|
3.568
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.975
|
875
|
39.962
|
39.762
|
36.409
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
20
|
20
|
20
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
192
|
-1.025
|
-1.615
|
-2.822
|
-5.164
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
192
|
-1.025
|
-1.615
|
-2.822
|
-5.164
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
22.999
|
22.999
|
22.999
|
22.999
|
22.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-22.807
|
-24.023
|
-24.613
|
-25.821
|
-28.162
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-31.022
|
-22.907
|
-22.907
|
-22.907
|
-22.907
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.215
|
-1.116
|
-1.706
|
-2.913
|
-2.255
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
148.987
|
144.008
|
153.450
|
154.594
|
133.101
|