Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 615.169 670.137 649.409 672.045 755.628
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.801 1.943 6.970 3.943 2.868
1. Tiền 1.801 1.943 6.970 3.943 2.868
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116.514 134.944 100.314 71.897 93.435
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101.837 117.118 100.424 73.691 102.794
2. Trả trước cho người bán 3.334 3.452 476 1.086 446
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4.331 4.331 4.331 3.014 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.949 10.979 10.463 12.886 15.605
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -937 -937 -15.380 -18.779 -25.409
IV. Tổng hàng tồn kho 478.753 513.386 521.645 577.495 639.416
1. Hàng tồn kho 478.753 513.386 521.645 577.495 639.416
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18.100 19.864 20.480 18.710 19.908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17.494 19.863 20.480 18.709 16.817
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 3.090
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 606 1 1 1 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 190.183 181.464 169.727 155.585 147.178
I. Các khoản phải thu dài hạn 33 33 33 33 33
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 33 33 33 33 33
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 183.420 162.051 151.601 140.761 131.985
1. Tài sản cố định hữu hình 181.894 160.680 150.385 139.764 131.079
- Nguyên giá 337.699 327.204 330.285 333.078 338.359
- Giá trị hao mòn lũy kế -155.806 -166.524 -179.900 -193.314 -207.280
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.526 1.371 1.216 997 906
- Nguyên giá 1.550 1.550 1.550 1.550 1.550
- Giá trị hao mòn lũy kế -24 -179 -334 -554 -645
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.349 328 328 328 328
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.349 328 328 328 328
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.484 1.484 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.484 -1.484 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.383 19.052 17.765 14.464 14.833
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.383 19.052 17.765 14.464 14.833
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 805.352 851.601 819.135 827.630 902.806
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 568.102 610.665 586.212 591.793 666.566
I. Nợ ngắn hạn 563.571 605.836 579.998 584.406 660.293
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 493.388 511.784 499.602 499.115 515.140
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 64.132 82.927 66.203 78.702 132.008
4. Người mua trả tiền trước 280 581 7.288 1.258 3.916
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 205 4.184 2.108 965 2.580
6. Phải trả người lao động 1.547 1.779 1.653 1.519 2.359
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.266 2.290 1.157 740 1.158
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.583 1.022 321 691 1.272
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.171 1.269 1.667 1.417 1.860
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.531 4.829 6.215 7.387 6.272
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 3.494 4.264 4.630
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.531 2.031 2.721 3.123 1.642
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 2.798 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 237.250 240.936 232.923 235.837 236.240
I. Vốn chủ sở hữu 237.250 240.936 232.923 235.837 236.240
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 206.934 206.934 206.934 206.934 206.934
2. Thặng dư vốn cổ phần 980 980 980 980 980
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.487 15.987 14.676 24.508 27.423
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.849 17.034 10.332 3.415 903
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13.145 13.145 6.073 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.704 3.890 4.259 3.415 903
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 805.352 851.601 819.135 827.630 902.806