1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54.337
|
62.787
|
56.704
|
66.990
|
51.238
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
54.337
|
62.787
|
56.704
|
66.990
|
51.238
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16.178
|
20.418
|
14.693
|
24.812
|
17.467
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38.159
|
42.370
|
42.011
|
42.178
|
33.771
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
61.642
|
66.123
|
43.742
|
47.157
|
48.581
|
7. Chi phí tài chính
|
2.513
|
3.328
|
2.710
|
1.509
|
1.028
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.426
|
3.241
|
2.623
|
1.422
|
940
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
652
|
2.437
|
271
|
610
|
696
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.914
|
27.475
|
4.519
|
10.036
|
7.924
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
88.722
|
75.253
|
78.253
|
77.180
|
72.704
|
12. Thu nhập khác
|
2.456
|
1.852
|
251
|
1.120
|
1.511
|
13. Chi phí khác
|
1.741
|
615
|
251
|
1.150
|
354
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
715
|
1.237
|
|
-30
|
1.157
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
89.437
|
76.490
|
78.253
|
77.150
|
73.862
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.717
|
8.866
|
13.043
|
11.455
|
9.704
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.717
|
8.866
|
13.043
|
11.455
|
9.704
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
76.720
|
67.623
|
65.210
|
65.695
|
64.158
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
76.720
|
67.623
|
65.210
|
65.695
|
64.158
|