Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 38.752.836 37.796.819 41.303.667 50.170.190 57.306.926
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.275.206 10.611.737 6.192.497 11.606.029 14.048.245
1. Tiền 4.970.651 6.501.754 2.998.577 5.516.078 8.103.734
2. Các khoản tương đương tiền 6.304.556 4.109.983 3.193.920 6.089.951 5.944.511
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.397.277 8.559.167 11.831.715 7.097.643 16.495.622
1. Chứng khoán kinh doanh 5.256 9.286 6.968 6.968 6.691
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2.336 -2.763 -1.049 -1.913 -1.951
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.394.357 8.552.645 11.825.796 7.092.588 16.490.883
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.343.572 7.215.636 7.599.776 12.673.688 10.975.342
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.025.564 7.030.221 7.322.808 11.866.205 10.021.849
2. Trả trước cho người bán 286.675 277.780 322.063 663.650 666.633
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 455.126 416.382 469.935 615.060 825.501
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -423.793 -508.747 -515.030 -471.226 -538.641
IV. Tổng hàng tồn kho 11.772.652 9.399.531 13.163.096 17.232.373 14.639.914
1. Hàng tồn kho 11.828.764 9.421.770 13.386.775 17.301.337 14.677.544
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -56.111 -22.239 -223.678 -68.964 -37.630
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.964.128 2.010.747 2.516.583 1.560.456 1.147.803
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 224.178 199.929 247.890 268.643 293.253
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 418.592 441.849 895.786 944.669 693.036
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.298.618 1.346.987 1.363.545 343.559 160.747
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 22.741 21.982 9.363 3.585 766
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23.009.578 23.309.394 23.487.574 24.305.426 22.368.693
I. Các khoản phải thu dài hạn 23.491 30.924 26.903 30.205 28.936
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 936 820 26.810 451 368
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 52.216 59.144 35.779 36.121 32.435
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -29.661 -29.041 -35.685 -6.367 -3.867
II. Tài sản cố định 15.405.591 15.578.029 14.778.788 14.283.783 13.654.716
1. Tài sản cố định hữu hình 13.302.918 13.395.780 12.513.157 11.958.991 11.310.449
- Nguyên giá 32.418.595 34.189.407 34.354.033 34.886.158 36.044.003
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.115.678 -20.793.627 -21.840.876 -22.927.167 -24.733.554
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.102.673 2.182.250 2.265.631 2.324.793 2.344.267
- Nguyên giá 2.771.695 2.911.781 3.046.143 3.157.794 3.238.489
- Giá trị hao mòn lũy kế -669.022 -729.532 -780.513 -833.001 -894.222
III. Bất động sản đầu tư 189.753 209.439 127.830 120.950 115.855
- Nguyên giá 274.608 311.556 198.198 198.069 198.650
- Giá trị hao mòn lũy kế -84.854 -102.117 -70.368 -77.119 -82.795
IV. Tài sản dở dang dài hạn 989.694 731.110 586.564 557.088 919.553
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 989.694 731.110 586.564 557.088 919.553
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.886.590 4.093.388 5.290.403 6.498.899 4.812.247
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.892.384 2.888.944 3.137.587 3.144.901 1.386.864
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 303.709 311.684 263.464 263.464 263.775
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -109.503 -107.241 -110.648 -109.466 -115.392
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 800.000 1.000.000 2.000.000 3.200.000 3.277.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.514.459 2.666.504 2.677.086 2.814.500 2.837.385
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.460.217 2.545.934 2.613.178 2.656.281 2.757.122
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 50.777 116.100 58.952 134.850 60.563
3. Tài sản dài hạn khác 3.465 4.471 4.955 23.369 19.700
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 61.762.414 61.106.213 64.791.241 74.475.615 79.675.619
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 35.839.093 36.979.810 36.531.049 46.693.005 50.473.512
I. Nợ ngắn hạn 34.172.727 35.399.675 35.207.087 45.694.576 49.660.612
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13.953.304 14.721.567 14.225.188 13.589.749 19.135.324
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.749.117 11.909.925 15.883.291 24.220.522 22.157.175
4. Người mua trả tiền trước 162.294 266.363 334.006 341.639 287.051
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.925.730 2.734.393 2.838.290 1.337.804 2.102.498
6. Phải trả người lao động 862.793 900.592 964.474 1.292.489 1.491.647
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 355.835 332.130 289.440 280.675 365.545
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.937 34.700 28.716 26.787 12.166
11. Phải trả ngắn hạn khác 343.227 229.724 227.535 2.091.266 322.637
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 73.248 160.191 265.178 135.656 274.148
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 308.743 448.774 335.693 392.198 459.902
14. Quỹ bình ổn giá 1.433.500 3.661.317 -184.724 1.985.790 3.052.520
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.666.366 1.580.135 1.323.963 998.429 812.900
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 18.195 8.812 25.849 31.758
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 159.559 149.000 117.855 71.257 85.921
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.444.938 1.299.472 1.144.339 823.351 646.814
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10.047 29.818 11.506 19.900 21.970
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 48.680 55.903 14.825 39.594 2.570
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3.142 27.747 26.626 18.478 23.867
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 25.923.321 24.126.402 28.260.192 27.782.611 29.202.107
I. Vốn chủ sở hữu 25.923.321 24.126.402 28.260.192 27.782.611 29.202.107
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12.938.781 12.938.781 12.938.781 12.938.781 12.938.781
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.925.554 4.988.376 7.359.059 7.359.059 7.359.059
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.098.902 1.100.578 1.102.293 1.109.578 966.833
5. Cổ phiếu quỹ -1.030.648 -750.648 -232.858 -232.858 -232.858
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1.294.726 -1.294.726 -1.294.726 -1.294.726 -1.279.968
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 12.209 11.898 20.514 89.957 139.461
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.191.341 1.296.851 1.637.485 1.692.509 1.769.457
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.342.886 111.216 119.239 124.606 84.189
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.851.951 2.760.573 3.473.582 2.706.197 4.194.582
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 694.172 1.772.108 634.677 1.256.456 1.360.675
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.157.779 988.465 2.838.904 1.449.741 2.833.907
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.887.073 2.963.504 3.136.823 3.289.508 3.262.572
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 61.762.414 61.106.213 64.791.241 74.475.615 79.675.619