1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
533.360
|
445.378
|
426.486
|
471.500
|
508.730
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13.767
|
11.012
|
12.450
|
7.250
|
8.603
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
519.593
|
434.366
|
414.036
|
464.250
|
500.127
|
4. Giá vốn hàng bán
|
448.641
|
391.745
|
334.812
|
406.543
|
435.986
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
70.953
|
42.621
|
79.224
|
57.707
|
64.141
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.489
|
4.553
|
4.058
|
4.185
|
3.627
|
7. Chi phí tài chính
|
11.614
|
9.569
|
8.749
|
11.561
|
5.207
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.402
|
9.539
|
8.749
|
6.938
|
5.207
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
52.089
|
56.639
|
52.615
|
45.050
|
53.419
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.054
|
10.997
|
10.289
|
12.878
|
10.252
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
684
|
-30.032
|
11.629
|
-7.597
|
-1.109
|
12. Thu nhập khác
|
4.882
|
4.922
|
5.220
|
4.993
|
5.008
|
13. Chi phí khác
|
748
|
776
|
2.435
|
1.305
|
891
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.135
|
4.145
|
2.785
|
3.688
|
4.116
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.819
|
-25.886
|
14.414
|
-3.909
|
3.008
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.570
|
-1.696
|
3.596
|
3.904
|
2.054
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
125
|
2.343
|
165
|
2.765
|
119
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.695
|
647
|
3.761
|
6.669
|
2.173
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.124
|
-26.533
|
10.652
|
-10.578
|
834
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-6.101
|
-7.077
|
-4.150
|
8.586
|
-2.670
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.225
|
-19.457
|
14.802
|
1.769
|
3.505
|