Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33.310 26.383 27.113 42.765 57.727
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 33.310 26.383 27.113 42.765 57.727
4. Giá vốn hàng bán 28.744 23.148 23.619 37.744 51.546
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.567 3.235 3.494 5.021 6.181
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41 60 160 140 59
7. Chi phí tài chính 20 6 0 11 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 20 6 11 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.673 2.578 2.623 3.276 3.609
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.914 711 1.031 1.873 2.631
12. Thu nhập khác 52 93 14 0 0
13. Chi phí khác 138 16 45 156 244
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -86 78 -31 -156 -244
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.828 789 1.000 1.717 2.387
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 622 114 154 375 808
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 114 154 375 808
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.206 675 846 1.343 1.578
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.206 675 846 1.343 1.578