I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
208
|
-11.194
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.103
|
6.833
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.262
|
6.695
|
- Các khoản dự phòng
|
-399
|
-39
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-858
|
-382
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
98
|
559
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.312
|
-4.361
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.467
|
-611
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
956
|
5.565
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.835
|
-6.890
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.415
|
2.163
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-98
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.043
|
-19
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-371
|
-348
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.800
|
-4.502
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.911
|
-133
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-20.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.038
|
397
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.873
|
-19.736
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
539
|
20.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26.793
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26.254
|
20.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27.327
|
-4.238
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58.038
|
30.711
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30.711
|
26.473
|