I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.630
|
10.941
|
2.630
|
4.726
|
2.651
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.858
|
1.775
|
1.997
|
-77
|
1.221
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.848
|
2.967
|
1.708
|
1.738
|
1.737
|
- Các khoản dự phòng
|
2.823
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-813
|
-1.192
|
289
|
-1.815
|
-517
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.488
|
10.488
|
4.626
|
4.649
|
3.871
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7.093
|
8.448
|
2
|
-3.882
|
897
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-479
|
-294
|
-152
|
458
|
-96
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12.751
|
1.828
|
-14.081
|
8.963
|
1.993
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
997
|
997
|
137
|
354
|
-1.068
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.443
|
-2.665
|
-3.215
|
-369
|
2.652
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.123
|
28
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-781
|
-781
|
-79
|
-579
|
-255
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.123
|
18.048
|
-12.762
|
9.592
|
7.995
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-210
|
-6.466
|
-1.074
|
56
|
-202
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
555
|
610
|
158
|
87
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-500
|
-108.000
|
-29.000
|
6.500
|
-49.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.000
|
102.000
|
31.500
|
-16.500
|
39.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
500
|
-500
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
551
|
582
|
160
|
1.375
|
508
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.396
|
-11.274
|
1.744
|
-7.982
|
-10.194
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.741
|
-4.741
|
0
|
-3.951
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.741
|
-4.741
|
0
|
-3.951
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.778
|
2.033
|
-11.018
|
-2.341
|
-2.199
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.774
|
21.774
|
27.408
|
16.390
|
14.049
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.552
|
23.807
|
16.390
|
14.049
|
11.850
|