Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10.175 8.346 6.825 7.738 8.876
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10.175 8.346 6.825 7.738 8.876
4. Giá vốn hàng bán 7.305 6.861 4.884 6.054 6.903
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.870 1.485 1.942 1.684 1.973
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23 7 2 28 28
7. Chi phí tài chính 107 58 72 89 88
-Trong đó: Chi phí lãi vay 107 58 72 89 88
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 280 202 204 209 175
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.118 1.922 1.858 1.829 2.069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 388 -690 -190 -414 -330
12. Thu nhập khác 256 14 193 108 537
13. Chi phí khác 50 0 597 0 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 206 14 -404 108 533
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 594 -675 -594 -307 203
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 20
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 20
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 594 -675 -594 -307 183
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 594 -675 -594 -307 183