DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -8,85 | -8,44 | -4,55 | 2,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8,09 | -8,70 | -3,96 | 2,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,66 | 0,75 | 0,78 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,47 | 1,52 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,35 | 6,83 | 7,74 | 8,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,97 | -18,22 | 13,36 | 14,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,79 | 28,45 | 21,76 | 22,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | -7,40 | -7,65 | -2,82 | 3,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 109,32 | 113,77 | 140,63 | 69,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 90,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,06 | 28,95 | 0,25 | 20,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,01 | 43,99 | 27,62 | 25,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,95 | 26,85 | 15,88 | 21,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 86,53 | 91,01 | 88,99 | 85,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -0,08 | -0,29 | 0,02 | -0,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 0,86 | 1,01 | 0,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,56 | 0,76 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,84 | 0,82 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,45 | 0,47 | 0,52 | 0,64 |