Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.242 968 1.708 836 1.631
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.242 968 1.708 836 1.631
4. Giá vốn hàng bán 1.828 607 1.309 1.121 1.541
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 414 360 399 -286 90
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 17 3
7. Chi phí tài chính 24 13 20 33 15
-Trong đó: Chi phí lãi vay 24 13 20 33 15
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 55 29 67 6 14
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 518 495 560 450 424
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -183 -176 -249 -758 -360
12. Thu nhập khác 0 0 193 108 535
13. Chi phí khác 0 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 193 108 534
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -183 -177 -56 -650 174
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -183 -177 -56 -650 174
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -183 -177 -56 -650 174