Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 367.283 366.493 380.491 484.869 461.729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 171.859 179.494 185.072 188.022 140.827
1. Tiền 10.359 9.494 15.072 18.022 10.827
2. Các khoản tương đương tiền 161.500 170.000 170.000 170.000 130.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 105.000 127.059 166.500 236.500 247.373
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105.000 127.059 166.500 236.500 247.373
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25.751 34.833 22.232 40.731 31.628
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.455 490 0 28.187 13.608
2. Trả trước cho người bán 0 500 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 2.000 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 18.296 31.843 22.232 12.543 18.019
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 63.327 24.603 6.404 19.453 41.858
1. Hàng tồn kho 63.327 24.603 6.404 19.453 41.858
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.346 505 284 164 43
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 65 32 25 5 4
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 39
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.281 473 259 159 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 603.703 589.072 580.421 544.317 536.231
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.000 5.000 5.000 5.000 5.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 5.000 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 35.509 35.509 35.509 5.000 5.000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -30.509 -30.509 -30.509 0 0
II. Tài sản cố định 372.225 359.084 350.491 312.252 303.477
1. Tài sản cố định hữu hình 372.225 359.084 350.491 312.252 303.477
- Nguyên giá 559.035 555.083 555.717 489.953 489.953
- Giá trị hao mòn lũy kế -186.809 -195.999 -205.226 -177.701 -186.476
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39.086 46.372 49.799 53.305 54.838
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39.086 46.372 49.799 53.305 54.838
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15.000 15.000 15.000 17.000 17.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15.000 15.000 15.000 17.000 17.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 167.391 163.616 160.131 156.760 155.916
1. Chi phí trả trước dài hạn 167.391 163.616 160.131 156.760 155.410
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 507
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 970.986 955.566 960.912 1.029.187 997.960
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 157.024 152.381 162.057 215.225 183.998
I. Nợ ngắn hạn 145.397 140.753 150.429 203.597 169.836
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.942 5.790 5.226 4.778 1.620
4. Người mua trả tiền trước 2.356 4.874 5.301 673 2.947
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.709 10.203 17.692 34.564 25.630
6. Phải trả người lao động 4.274 8.958 7.599 24.249 4.547
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 653 58 115 115
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.972 8.818 17.332 12.838 13.450
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 106.143 101.457 97.223 126.380 121.528
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.627 11.627 11.627 11.627 14.162
1. Phải trả người bán dài hạn 11.627 11.627 11.627 11.627 11.627
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 2.534
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 813.962 803.185 798.855 813.962 813.962
I. Vốn chủ sở hữu 813.962 803.185 798.855 813.962 813.962
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 813.962 813.962 813.962 813.962 813.962
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 -10.777 -15.107 0 0
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 -10.777 -15.107 0 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 970.986 955.566 960.912 1.029.187 997.960