I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
278.411
|
303.841
|
292.478
|
329.441
|
327.740
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-200.844
|
-210.619
|
-219.976
|
-225.783
|
-221.350
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-36.085
|
-43.231
|
-41.810
|
-44.284
|
-52.131
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-288
|
-873
|
-618
|
-1.006
|
-411
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9.116
|
-5.423
|
-5.814
|
-7.670
|
-8.785
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.475
|
12.519
|
13.088
|
14.194
|
12.432
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17.395
|
-42.095
|
-61.392
|
-34.308
|
-23.432
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25.157
|
14.119
|
-24.044
|
30.584
|
34.063
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.452
|
-2.929
|
-12.522
|
-5.186
|
-21.606
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-10.000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
321
|
524
|
315
|
8
|
13
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.130
|
-2.405
|
-12.208
|
-5.178
|
-21.593
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
38.945
|
68.637
|
86.271
|
98.687
|
39.977
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-28.695
|
-83.565
|
-64.997
|
-107.278
|
-37.436
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20.013
|
0
|
0
|
0
|
-15.334
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.763
|
-14.928
|
21.274
|
-8.591
|
-12.793
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.263
|
-3.213
|
-14.978
|
16.815
|
-323
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.568
|
23.287
|
20.277
|
5.626
|
22.973
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
455
|
204
|
327
|
532
|
311
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.287
|
20.277
|
5.626
|
22.973
|
22.961
|