Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 69.956 96.944 95.641 32.538 84.538
2. Điều chỉnh cho các khoản 22.520 5.877 13.355 72.375 21.977
- Khấu hao TSCĐ 23.230 22.285 21.004 21.050 20.807
- Các khoản dự phòng 66 1.298 5.218 55.164 11.001
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 720 -1.148 -3.639 3.510 -5.258
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.495 -16.558 -9.227 -7.350 -4.573
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 92.477 102.820 108.996 104.912 106.515
- Tăng, giảm các khoản phải thu 326 -85.348 -44.140 70.333 -40.803
- Tăng, giảm hàng tồn kho -941 -34 -1.024 -216 -35
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 10.025 29.585 61.601 -44.776 -33.933
- Tăng giảm chi phí trả trước 59 -1.202 -151 -3.750 2.852
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 5.737 -27.131 -21.240 -19.071 -10.354
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10 -10 3.543 1.574 2.673
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -13.163 4.985 5.464 3.230 -1.080
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 94.528 23.667 113.051 112.237 25.834
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -22.930 1.172 -20.154 -26.420 -11.878
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -104.928 -70.672 160.672 -31.707 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 70.672 -70.672 14.707
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 21.415 -2.137 -23.881
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.604 35.076 4.906
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -123.254 22.587 37.708 -2.225 -6.973
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -83.334 -500
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -83.334 -500
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -28.725 46.254 66.925 110.011 18.861
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 126.945 97.644 144.794 215.665 322.313
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -576 896 3.945 -3.364 5.440
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 97.644 144.794 215.665 322.313 346.614