DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,12 | 4,88 | 15,05 | 22,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,74 | 8,65 | 13,68 | 16,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,70 | 0,52 | 0,92 | 1,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,09 | 1,19 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 730,83 | 488,32 | 995,16 | 1.455,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -53,90 | -33,18 | 103,79 | 46,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,96 | 21,88 | 27,22 | 31,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,94 | 11,99 | 17,36 | 20,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,60 | 72,15 | 78,80 | 81,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 139,69 | 137,75 | 116,59 | 76,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,33 | 5,49 | 4,17 | 3,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,12 | 10,93 | 17,06 | 19,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 293,84 | 451,63 | 307,37 | 265,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 439,28 | 498,66 | 640,82 | 799,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,95 | 5,72 | 4,25 | 4,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,84 | 5,59 | 4,18 | 4,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,36 | 0,22 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,14 | 0,24 | 0,25 |