Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122.249 79.724 42.259 655.720 99.169
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 926 7.751 0 1.323 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 121.323 71.973 42.259 654.397 99.169
4. Giá vốn hàng bán 69.917 39.087 14.804 318.627 56.371
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 51.406 32.886 27.455 335.770 42.797
6. Doanh thu hoạt động tài chính 121.785 152.995 5.548 64.049 102.602
7. Chi phí tài chính 10.118 18.902 20.672 26.835 30.287
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.118 18.852 20.672 26.159 30.277
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.134 -1.668 -801 -1.051 -787
9. Chi phí bán hàng 1.716 660 0 418 409
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43.238 40.090 38.060 109.855 33.197
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 116.984 124.561 -26.529 261.660 80.718
12. Thu nhập khác 1.465 2.119 92.977 1.438 50.307
13. Chi phí khác 2.515 1.021 1.162 1.997 199
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.050 1.098 91.815 -559 50.108
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 115.934 125.659 65.286 261.101 130.826
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25.866 23.520 19.723 47.109 25.844
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 351 -227 -611 -122
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 25.866 23.871 19.496 46.498 25.722
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 90.068 101.788 45.790 214.603 105.104
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 954 -129 11.807 478 1.109
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 89.115 101.916 33.983 214.125 103.995