I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
117.793
|
177.808
|
59.632
|
19.417
|
4.174
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
57.050
|
61.337
|
330.280
|
65.282
|
157.131
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.273
|
2.242
|
232.533
|
2.272
|
2.209
|
- Các khoản dự phòng
|
20.483
|
65
|
67
|
4
|
-830
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
371
|
-14
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-113.055
|
-37.755
|
-15.947
|
-62.358
|
-112.363
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
132.349
|
96.785
|
113.627
|
124.993
|
268.129
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
174.843
|
239.144
|
389.912
|
84.700
|
161.305
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
850.797
|
824.796
|
568.493
|
-1.797.318
|
-405.979
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13.900
|
-147.349
|
311.886
|
-506.400
|
630.975
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
576.906
|
-1.551.450
|
8.674
|
721.004
|
80.033
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-98
|
-1.861
|
-9.748
|
1.504
|
-5.375
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-42.632
|
-90.057
|
-122.799
|
-128.545
|
-250.017
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.608
|
-31.450
|
-14.521
|
-21.341
|
-11.071
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
102
|
0
|
24
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.297
|
-433
|
-277
|
-534
|
-457
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.536.011
|
-758.661
|
1.131.722
|
-1.646.931
|
199.438
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.304
|
-813
|
8.257
|
-998
|
-3.127
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
120
|
0
|
0
|
0
|
17
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-263.155
|
-311.400
|
-828.260
|
-644.249
|
-649.160
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
45.052
|
533.603
|
115.015
|
840.660
|
528.503
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
267.010
|
-15.000
|
0
|
-509.984
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.093.861
|
10.581
|
134
|
301.254
|
2
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
76.381
|
244.079
|
8.850
|
25.640
|
75.628
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-969.757
|
461.051
|
-696.005
|
12.323
|
-48.137
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.893.970
|
4.483.077
|
4.438.504
|
6.032.097
|
6.968.467
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.445.685
|
-3.924.398
|
-4.636.070
|
-4.709.769
|
-7.060.297
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.774
|
-283
|
0
|
-405
|
-202
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-553.488
|
558.396
|
-197.567
|
1.321.922
|
-92.033
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.766
|
260.786
|
238.150
|
-312.686
|
59.269
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35.169
|
47.935
|
136.863
|
374.987
|
62.286
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-73
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47.935
|
308.721
|
375.014
|
62.228
|
121.569
|