TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
505.612
|
509.559
|
499.961
|
596.834
|
1.076.391
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
61.164
|
17.538
|
25.291
|
72.741
|
95.756
|
1. Tiền
|
61.024
|
14.098
|
18.221
|
61.517
|
49.397
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
140
|
3.440
|
7.070
|
11.224
|
46.359
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.872
|
75
|
75
|
75
|
75
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.872
|
75
|
75
|
75
|
75
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
295.462
|
356.475
|
347.760
|
390.870
|
475.825
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
286.289
|
345.681
|
316.230
|
337.708
|
292.633
|
2. Trả trước cho người bán
|
21.795
|
28.343
|
42.286
|
44.975
|
160.945
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
74.646
|
76.898
|
74.384
|
73.306
|
87.437
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-87.268
|
-94.448
|
-85.139
|
-65.119
|
-65.190
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
143.228
|
131.663
|
122.748
|
127.997
|
465.767
|
1. Hàng tồn kho
|
143.228
|
131.663
|
122.748
|
127.997
|
465.767
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.886
|
3.808
|
4.087
|
5.150
|
38.968
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
593
|
580
|
773
|
1.232
|
4.463
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.998
|
2.926
|
2.986
|
3.618
|
33.997
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
295
|
302
|
327
|
301
|
508
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.352.151
|
1.326.804
|
1.310.421
|
1.320.656
|
1.339.676
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
47.568
|
37.729
|
37.729
|
64.732
|
38.227
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
47.556
|
37.718
|
37.718
|
37.720
|
37.821
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12
|
12
|
12
|
27.012
|
405
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.278.503
|
1.263.127
|
1.248.059
|
1.234.101
|
1.235.260
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.271.415
|
1.256.039
|
1.240.971
|
1.227.013
|
1.228.172
|
- Nguyên giá
|
1.835.970
|
1.836.616
|
1.835.558
|
1.834.843
|
1.848.134
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-564.554
|
-580.577
|
-594.586
|
-607.830
|
-619.962
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.088
|
7.088
|
7.088
|
7.088
|
7.088
|
- Nguyên giá
|
7.205
|
7.205
|
7.205
|
7.205
|
7.205
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
675
|
832
|
476
|
177
|
177
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
675
|
832
|
476
|
177
|
177
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
1.797
|
1.797
|
46.397
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
44.600
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
1.797
|
1.797
|
1.797
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.523
|
17.866
|
17.337
|
15.257
|
15.454
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.748
|
7.999
|
8.377
|
8.340
|
8.310
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
10.775
|
9.867
|
8.960
|
6.917
|
7.145
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
5.883
|
5.453
|
5.022
|
4.592
|
4.161
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.857.763
|
1.836.363
|
1.810.381
|
1.917.489
|
2.416.067
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.170.651
|
1.147.086
|
1.094.163
|
1.167.185
|
1.642.043
|
I. Nợ ngắn hạn
|
481.183
|
520.172
|
456.269
|
576.214
|
1.065.347
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
261.422
|
275.763
|
225.181
|
259.404
|
499.075
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
64.631
|
63.580
|
59.970
|
120.288
|
187.654
|
4. Người mua trả tiền trước
|
74.679
|
88.740
|
83.862
|
100.849
|
273.360
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.807
|
14.171
|
18.091
|
11.560
|
9.196
|
6. Phải trả người lao động
|
11.486
|
19.453
|
12.072
|
19.427
|
12.662
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.522
|
20.845
|
22.388
|
31.370
|
36.791
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.320
|
1.757
|
1.320
|
1.758
|
1.346
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
34.622
|
30.859
|
29.746
|
28.568
|
39.568
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.695
|
5.005
|
3.639
|
2.991
|
5.694
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
689.468
|
626.914
|
637.893
|
590.971
|
576.696
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
27.027
|
25.012
|
21.310
|
21.260
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
28.057
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
630.348
|
569.699
|
582.694
|
540.349
|
526.124
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
31.063
|
30.188
|
30.188
|
29.313
|
29.313
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
687.112
|
689.277
|
716.219
|
750.304
|
774.024
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
687.112
|
689.277
|
716.219
|
750.304
|
774.024
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
219.718
|
219.718
|
241.687
|
241.687
|
241.687
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
71.164
|
71.164
|
71.164
|
71.164
|
71.164
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
203.493
|
203.493
|
203.493
|
203.493
|
203.493
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
70.093
|
79.295
|
78.832
|
108.680
|
136.893
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
55.333
|
54.945
|
32.982
|
32.982
|
105.279
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.760
|
24.350
|
45.850
|
75.699
|
31.614
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
102.644
|
95.607
|
101.043
|
105.279
|
100.787
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.857.763
|
1.836.363
|
1.810.381
|
1.917.489
|
2.416.067
|