Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 37.245 42.605 47.809 51.122 55.795
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.653 9.050 17.711 23.797 29.600
1. Tiền 7.653 9.050 17.711 23.797 29.600
2. Các khoản tương đương tiền 1.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21.371 24.743 22.192 18.719 18.421
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.928 6.954 4.279 1.828 2.191
2. Trả trước cho người bán 36 41 135 200 56
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15.407 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 0 17.748 17.845 16.784 16.180
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -67 -94 -5
IV. Tổng hàng tồn kho 6.997 8.413 7.643 8.494 7.616
1. Hàng tồn kho 6.997 8.413 7.643 8.494 7.616
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 223 399 262 112 158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 222 74 30 112 152
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 310 61 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 16 171 0 6
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26.475 21.372 16.317 12.715 9.848
I. Các khoản phải thu dài hạn 86 86 86 86 86
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 86 86 86 86 86
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12.508 9.184 5.882 3.815 2.198
1. Tài sản cố định hữu hình 12.508 9.184 5.882 3.815 2.198
- Nguyên giá 43.146 43.795 43.872 43.944 43.944
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.638 -34.611 -37.990 -40.129 -41.746
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 201 667
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 201 667
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.881 12.102 10.349 8.613 6.897
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.881 12.102 10.349 8.613 6.859
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 38
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63.720 63.977 64.126 63.837 65.643
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12.419 10.251 11.027 9.651 10.745
I. Nợ ngắn hạn 12.419 10.251 11.027 9.651 10.745
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.265 8.814 10.018 4.828 4.218
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 1.048 5
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 432 0 5 124 160
6. Phải trả người lao động 1.212 901 0 3.162 5.364
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 732 420 712 364 848
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.746 84 248 75 86
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33 33 45 52 63
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 51.300 53.726 53.099 54.185 54.899
I. Vốn chủ sở hữu 51.300 53.726 53.099 54.185 54.899
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 27 27 27 27 27
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.274 1.274 1.662 1.888 2.251
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 2.426 1.411 2.271 2.621
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 3 1 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 2.426 1.408 2.270 2.621
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63.720 63.977 64.126 63.837 65.643