I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
757.138
|
631.327
|
529.272
|
757.735
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-723.619
|
-569.937
|
-435.456
|
-660.995
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-44.818
|
-45.700
|
-42.193
|
-54.860
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-860
|
-1.777
|
-218
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.701
|
0
|
-1.875
|
-9.161
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
26.789
|
2.801
|
4.986
|
2.505
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30.246
|
-2.395
|
-3.181
|
-17.557
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18.315
|
14.319
|
51.336
|
17.668
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.219
|
-2.879
|
-981
|
-29.970
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
783
|
667
|
3.238
|
15.681
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
57
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-6.865
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2.348
|
3.387
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
775
|
524
|
1.319
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.435
|
-5.954
|
6.169
|
-12.914
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
88.566
|
81.371
|
10.191
|
0
|
165.654
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-72.228
|
-84.495
|
-23.405
|
0
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-10.715
|
-3.060
|
-8.126
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16.338
|
-13.839
|
-16.274
|
-8.126
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.412
|
-5.474
|
41.230
|
-3.372
|
85.490
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.788
|
14.306
|
8.836
|
50.028
|
179.244
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-69
|
4
|
-39
|
-512
|
27
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.306
|
8.836
|
50.028
|
46.144
|
264.761
|