Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 757.138 631.327 529.272 757.735
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -723.619 -569.937 -435.456 -660.995
3. Tiền chi trả cho người lao động -44.818 -45.700 -42.193 -54.860
4. Tiền chi trả lãi vay -860 -1.777 -218 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.701 0 -1.875 -9.161
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 26.789 2.801 4.986 2.505
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -30.246 -2.395 -3.181 -17.557
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -18.315 14.319 51.336 17.668
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.219 -2.879 -981 -29.970
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 783 667 3.238 15.681
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 57
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -6.865 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 2.348 3.387 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 775 524 1.319
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3.435 -5.954 6.169 -12.914
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 88.566 81.371 10.191 0 165.654
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -72.228 -84.495 -23.405 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -10.715 -3.060 -8.126
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 16.338 -13.839 -16.274 -8.126
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5.412 -5.474 41.230 -3.372 85.490
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19.788 14.306 8.836 50.028 179.244
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -69 4 -39 -512 27
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.306 8.836 50.028 46.144 264.761