1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.837.192
|
2.032.599
|
2.965.911
|
2.638.866
|
1.794.859
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.690
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.835.502
|
2.032.599
|
2.965.911
|
2.638.866
|
1.794.859
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.452.775
|
1.598.894
|
2.478.125
|
2.185.346
|
1.477.725
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
382.727
|
433.705
|
487.786
|
453.520
|
317.134
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17.444
|
24.823
|
8.588
|
14.751
|
24.450
|
7. Chi phí tài chính
|
27.365
|
65.222
|
18.672
|
22.477
|
18.709
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.465
|
11.335
|
15.280
|
17.346
|
15.303
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
16.555
|
15.937
|
45.572
|
63.041
|
75.645
|
9. Chi phí bán hàng
|
117.835
|
108.657
|
91.828
|
80.048
|
74.764
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
123.247
|
146.908
|
134.156
|
131.220
|
125.885
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
148.279
|
153.679
|
297.290
|
297.567
|
197.870
|
12. Thu nhập khác
|
5.580
|
30.417
|
7.720
|
16.485
|
68.435
|
13. Chi phí khác
|
1.296
|
33.622
|
2.604
|
4.105
|
12.360
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.284
|
-3.205
|
5.116
|
12.380
|
56.075
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
152.563
|
150.474
|
302.406
|
309.947
|
253.945
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
33.175
|
38.477
|
51.769
|
54.086
|
75.366
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.531
|
-2.389
|
6.370
|
-1.806
|
-7.073
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
29.644
|
36.088
|
58.139
|
52.280
|
68.292
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
122.918
|
114.386
|
244.267
|
257.667
|
185.653
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
15.162
|
13.105
|
13.724
|
15.392
|
10.660
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
107.756
|
101.280
|
230.543
|
242.276
|
174.993
|