1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.561.363
|
3.120.292
|
2.578.783
|
3.240.691
|
2.248.363
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.561.363
|
3.120.292
|
2.578.783
|
3.240.691
|
2.248.363
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.402.655
|
2.930.650
|
2.398.016
|
3.080.089
|
2.031.387
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
158.708
|
189.642
|
180.767
|
160.603
|
216.976
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.283
|
1.464
|
1.594
|
1.764
|
1.924
|
7. Chi phí tài chính
|
49.512
|
51.319
|
56.956
|
46.117
|
36.435
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
73.490
|
61.354
|
56.956
|
46.117
|
36.435
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.753
|
4.250
|
3.959
|
2.940
|
2.609
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
120.689
|
131.053
|
119.661
|
122.365
|
127.486
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-13.963
|
4.484
|
1.784
|
-9.056
|
52.370
|
12. Thu nhập khác
|
45.125
|
3.389
|
1.176
|
10.457
|
19.655
|
13. Chi phí khác
|
14.595
|
2.319
|
513
|
673
|
1.700
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
30.530
|
1.071
|
663
|
9.784
|
17.955
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.567
|
5.554
|
2.447
|
728
|
70.325
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.892
|
7.308
|
0
|
41.043
|
16.307
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-40.215
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.892
|
7.308
|
0
|
828
|
16.307
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.675
|
-1.754
|
2.447
|
-100
|
54.018
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.675
|
-1.754
|
2.447
|
-100
|
54.018
|