1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
114.452
|
91.136
|
107.886
|
121.774
|
131.253
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
114.452
|
91.136
|
107.886
|
121.774
|
131.253
|
4. Giá vốn hàng bán
|
99.127
|
76.684
|
91.230
|
104.115
|
111.888
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.324
|
14.452
|
16.656
|
17.658
|
19.365
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
381
|
511
|
235
|
199
|
307
|
7. Chi phí tài chính
|
42
|
0
|
0
|
|
16
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
42
|
0
|
0
|
|
16
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.715
|
11.915
|
13.476
|
14.170
|
15.786
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.949
|
3.048
|
3.414
|
3.687
|
3.870
|
12. Thu nhập khác
|
207
|
326
|
5
|
6
|
12
|
13. Chi phí khác
|
139
|
317
|
22
|
3
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
69
|
10
|
-17
|
2
|
12
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.017
|
3.057
|
3.398
|
3.690
|
3.882
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
628
|
682
|
765
|
776
|
564
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
628
|
682
|
765
|
776
|
564
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.389
|
2.376
|
2.633
|
2.913
|
3.317
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.389
|
2.376
|
2.633
|
2.913
|
3.317
|