I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.940
|
4.227
|
2.620
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.073
|
4.779
|
3.427
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.377
|
2.525
|
2.563
|
- Các khoản dự phòng
|
216
|
-206
|
561
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-15
|
31
|
4
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20
|
-2
|
-2.205
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.514
|
2.430
|
2.505
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9.013
|
9.006
|
6.047
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.095
|
-486
|
20.732
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11.568
|
-4.878
|
20.635
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7.495
|
1.198
|
-6.968
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-17
|
-63
|
44
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-7.211
|
-2.721
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.477
|
-2.430
|
-2.453
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.184
|
-335
|
-1.201
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.357
|
-5.199
|
34.116
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.096
|
-78
|
-1.288
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18
|
|
4.851
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-3.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
3.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-9.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
2
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.077
|
-76
|
-5.435
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
4.554
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
99.434
|
72.965
|
86.149
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-96.581
|
-74.965
|
-86.149
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.423
|
-537
|
-1.047
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.430
|
2.018
|
-1.047
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.711
|
-3.257
|
27.633
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.787
|
6.499
|
3.210
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-31
|
-5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.499
|
3.210
|
30.838
|