TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.039.052
|
2.286.588
|
1.923.956
|
2.074.455
|
2.172.648
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
222.567
|
361.202
|
224.642
|
243.233
|
199.135
|
1. Tiền
|
209.267
|
334.202
|
196.642
|
243.233
|
189.135
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13.300
|
27.000
|
28.000
|
0
|
10.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
352.460
|
261.950
|
247.200
|
447.342
|
403.220
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
352.460
|
261.950
|
247.200
|
447.342
|
403.220
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
509.148
|
727.878
|
536.479
|
438.809
|
612.549
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
460.623
|
688.640
|
489.782
|
390.722
|
582.241
|
2. Trả trước cho người bán
|
29.700
|
20.969
|
18.643
|
12.800
|
16.432
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.508
|
23.857
|
19.407
|
30.063
|
9.332
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.683
|
-5.588
|
-7.352
|
-10.776
|
-11.456
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
863.227
|
834.106
|
806.699
|
831.700
|
838.671
|
1. Hàng tồn kho
|
877.803
|
853.933
|
827.469
|
855.426
|
865.806
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-14.576
|
-19.828
|
-20.770
|
-23.726
|
-27.134
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
91.650
|
101.453
|
108.935
|
113.371
|
119.073
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15.031
|
14.877
|
19.032
|
15.760
|
14.481
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
73.453
|
83.410
|
86.072
|
93.019
|
101.427
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.165
|
3.165
|
3.832
|
4.592
|
3.165
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
744.099
|
744.842
|
737.426
|
733.993
|
704.533
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12.433
|
12.428
|
13.332
|
12.978
|
13.368
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12.433
|
12.428
|
13.332
|
12.978
|
13.368
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
579.496
|
579.674
|
566.917
|
575.586
|
556.006
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
552.867
|
553.238
|
541.326
|
549.979
|
531.065
|
- Nguyên giá
|
1.251.279
|
1.268.335
|
1.277.903
|
1.309.169
|
1.311.331
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-698.412
|
-715.098
|
-736.577
|
-759.190
|
-780.266
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26.629
|
26.436
|
25.591
|
25.607
|
24.941
|
- Nguyên giá
|
78.252
|
78.933
|
78.933
|
79.794
|
79.946
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51.623
|
-52.496
|
-53.341
|
-54.187
|
-55.006
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
24.828
|
20.328
|
19.585
|
7.742
|
7.375
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
24.828
|
20.328
|
19.585
|
7.742
|
7.375
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
58.833
|
58.833
|
66.833
|
62.833
|
62.833
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
25.000
|
25.000
|
40.000
|
36.000
|
36.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
37.685
|
37.685
|
30.685
|
30.685
|
30.685
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.852
|
-3.852
|
-3.852
|
-3.852
|
-3.852
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
68.509
|
73.580
|
70.758
|
74.853
|
64.950
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
50.956
|
48.071
|
49.519
|
49.847
|
45.726
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
17.553
|
25.509
|
21.238
|
25.007
|
19.225
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.783.151
|
3.031.430
|
2.661.381
|
2.808.448
|
2.877.181
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
768.608
|
1.028.799
|
601.111
|
714.468
|
697.955
|
I. Nợ ngắn hạn
|
665.447
|
933.089
|
508.024
|
659.537
|
646.844
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
207.870
|
295.592
|
128.495
|
250.142
|
291.379
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
220.376
|
209.192
|
164.290
|
193.823
|
212.399
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.746
|
3.368
|
4.083
|
3.760
|
7.661
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30.041
|
84.741
|
35.364
|
31.404
|
28.173
|
6. Phải trả người lao động
|
43.945
|
48.170
|
40.358
|
40.389
|
42.589
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
53.901
|
74.420
|
87.748
|
91.872
|
39.464
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
69.632
|
169.822
|
5.959
|
6.420
|
5.044
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32.936
|
47.784
|
41.727
|
41.727
|
20.136
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
103.161
|
95.710
|
93.087
|
54.931
|
51.110
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
86.944
|
78.996
|
72.493
|
33.499
|
29.758
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
16.217
|
16.713
|
20.595
|
21.432
|
21.352
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.014.543
|
2.002.631
|
2.060.270
|
2.093.980
|
2.179.226
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.014.543
|
2.002.631
|
2.060.270
|
2.093.980
|
2.179.226
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
777.945
|
777.945
|
777.945
|
785.945
|
785.945
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
361.633
|
361.633
|
361.633
|
361.633
|
361.633
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-236
|
-559
|
206
|
587
|
369
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
261.896
|
261.896
|
261.896
|
261.896
|
261.896
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
612.790
|
600.438
|
658.100
|
683.572
|
768.652
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
514.584
|
500.523
|
500.523
|
451.323
|
683.162
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
98.206
|
99.915
|
157.576
|
232.249
|
85.490
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
515
|
1.278
|
490
|
347
|
731
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.783.151
|
3.031.430
|
2.661.381
|
2.808.448
|
2.877.181
|