Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.039.052 2.286.588 1.923.956 2.074.455 2.172.648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 222.567 361.202 224.642 243.233 199.135
1. Tiền 209.267 334.202 196.642 243.233 189.135
2. Các khoản tương đương tiền 13.300 27.000 28.000 0 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 352.460 261.950 247.200 447.342 403.220
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 352.460 261.950 247.200 447.342 403.220
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 509.148 727.878 536.479 438.809 612.549
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 460.623 688.640 489.782 390.722 582.241
2. Trả trước cho người bán 29.700 20.969 18.643 12.800 16.432
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 16.000 16.000 16.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 25.508 23.857 19.407 30.063 9.332
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.683 -5.588 -7.352 -10.776 -11.456
IV. Tổng hàng tồn kho 863.227 834.106 806.699 831.700 838.671
1. Hàng tồn kho 877.803 853.933 827.469 855.426 865.806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14.576 -19.828 -20.770 -23.726 -27.134
V. Tài sản ngắn hạn khác 91.650 101.453 108.935 113.371 119.073
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15.031 14.877 19.032 15.760 14.481
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 73.453 83.410 86.072 93.019 101.427
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.165 3.165 3.832 4.592 3.165
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 744.099 744.842 737.426 733.993 704.533
I. Các khoản phải thu dài hạn 12.433 12.428 13.332 12.978 13.368
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 12.433 12.428 13.332 12.978 13.368
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 579.496 579.674 566.917 575.586 556.006
1. Tài sản cố định hữu hình 552.867 553.238 541.326 549.979 531.065
- Nguyên giá 1.251.279 1.268.335 1.277.903 1.309.169 1.311.331
- Giá trị hao mòn lũy kế -698.412 -715.098 -736.577 -759.190 -780.266
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 26.629 26.436 25.591 25.607 24.941
- Nguyên giá 78.252 78.933 78.933 79.794 79.946
- Giá trị hao mòn lũy kế -51.623 -52.496 -53.341 -54.187 -55.006
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24.828 20.328 19.585 7.742 7.375
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24.828 20.328 19.585 7.742 7.375
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 58.833 58.833 66.833 62.833 62.833
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25.000 25.000 40.000 36.000 36.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 37.685 37.685 30.685 30.685 30.685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.852 -3.852 -3.852 -3.852 -3.852
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 68.509 73.580 70.758 74.853 64.950
1. Chi phí trả trước dài hạn 50.956 48.071 49.519 49.847 45.726
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 17.553 25.509 21.238 25.007 19.225
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.783.151 3.031.430 2.661.381 2.808.448 2.877.181
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 768.608 1.028.799 601.111 714.468 697.955
I. Nợ ngắn hạn 665.447 933.089 508.024 659.537 646.844
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 207.870 295.592 128.495 250.142 291.379
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 220.376 209.192 164.290 193.823 212.399
4. Người mua trả tiền trước 6.746 3.368 4.083 3.760 7.661
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30.041 84.741 35.364 31.404 28.173
6. Phải trả người lao động 43.945 48.170 40.358 40.389 42.589
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 53.901 74.420 87.748 91.872 39.464
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 69.632 169.822 5.959 6.420 5.044
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32.936 47.784 41.727 41.727 20.136
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 103.161 95.710 93.087 54.931 51.110
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 86.944 78.996 72.493 33.499 29.758
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 16.217 16.713 20.595 21.432 21.352
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.014.543 2.002.631 2.060.270 2.093.980 2.179.226
I. Vốn chủ sở hữu 2.014.543 2.002.631 2.060.270 2.093.980 2.179.226
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 777.945 777.945 777.945 785.945 785.945
2. Thặng dư vốn cổ phần 361.633 361.633 361.633 361.633 361.633
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -236 -559 206 587 369
8. Quỹ đầu tư phát triển 261.896 261.896 261.896 261.896 261.896
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 612.790 600.438 658.100 683.572 768.652
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 514.584 500.523 500.523 451.323 683.162
- LNST chưa phân phối kỳ này 98.206 99.915 157.576 232.249 85.490
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 515 1.278 490 347 731
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.783.151 3.031.430 2.661.381 2.808.448 2.877.181