1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.298.711
|
2.738.401
|
2.686.851
|
3.550.406
|
3.496.672
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
42.602
|
53.849
|
18.575
|
29.548
|
34.799
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.256.109
|
2.684.552
|
2.668.275
|
3.520.858
|
3.461.873
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.054.990
|
1.654.811
|
1.541.112
|
1.996.782
|
1.949.335
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.201.118
|
1.029.741
|
1.127.163
|
1.524.076
|
1.512.539
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29.972
|
26.527
|
32.025
|
62.117
|
48.462
|
7. Chi phí tài chính
|
14.334
|
15.969
|
6.855
|
29.129
|
25.639
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.435
|
11.854
|
7.020
|
8.882
|
17.850
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4.000
|
9. Chi phí bán hàng
|
503.671
|
488.676
|
504.675
|
738.710
|
740.459
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
285.140
|
254.857
|
292.392
|
319.201
|
346.934
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
427.945
|
296.765
|
355.266
|
499.152
|
443.970
|
12. Thu nhập khác
|
9.723
|
8.800
|
5.392
|
10.164
|
9.199
|
13. Chi phí khác
|
817
|
1.928
|
2.093
|
2.649
|
1.206
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8.906
|
6.872
|
3.299
|
7.514
|
7.993
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
436.851
|
303.637
|
358.565
|
506.667
|
451.963
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
94.012
|
61.441
|
63.006
|
122.427
|
94.000
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6.248
|
2.352
|
18.851
|
-16.697
|
1.789
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
87.764
|
63.792
|
81.857
|
105.729
|
95.788
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
349.087
|
239.845
|
276.707
|
400.937
|
356.174
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
-433
|
-2.766
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
349.087
|
239.845
|
276.707
|
401.371
|
358.941
|