I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
912.567
|
750.217
|
724.328
|
724.328
|
700.714
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-871.436
|
-628.732
|
-636.742
|
-636.742
|
-703.941
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-55.897
|
-53.523
|
-56.126
|
-56.126
|
-74.249
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10.887
|
-6.554
|
-3.765
|
-3.765
|
-7.284
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.246
|
-1.854
|
-4.390
|
-4.390
|
-4.700
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
110.597
|
47.213
|
71.181
|
71.181
|
129.499
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22.435
|
-24.310
|
-44.273
|
-44.273
|
-71.203
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59.263
|
82.458
|
50.214
|
50.214
|
-31.164
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.971
|
-380
|
-12.230
|
-12.230
|
-19.645
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
941
|
0
|
1.595
|
1.595
|
120
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-172.400
|
-198.328
|
-276.001
|
-276.001
|
-23.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
193.700
|
245.400
|
157.385
|
157.385
|
121.024
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.712
|
4.700
|
3.000
|
3.000
|
3.473
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.559
|
6.437
|
4.698
|
4.698
|
9.495
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
23.542
|
57.829
|
-121.553
|
-121.553
|
90.966
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
354.090
|
311.058
|
407.604
|
407.604
|
471.439
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-360.044
|
-424.942
|
-349.963
|
-349.963
|
-475.710
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20.662
|
-10.309
|
-13.884
|
-13.884
|
-31.833
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26.615
|
-124.193
|
43.757
|
43.757
|
-36.104
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
56.190
|
16.094
|
-27.582
|
-27.582
|
23.698
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.014
|
77.305
|
82.364
|
82.364
|
17.862
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
101
|
-35
|
214
|
214
|
-129
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
77.305
|
93.364
|
54.996
|
54.996
|
41.431
|