I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
426.485
|
419.499
|
423.519
|
272.936
|
435.669
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-462.230
|
-297.641
|
-318.761
|
-222.966
|
-352.529
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-31.835
|
-30.961
|
-35.802
|
-25.879
|
-26.010
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-69.360
|
-58.423
|
-31.631
|
-27.335
|
-35.640
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6.630
|
-2.176
|
-4.476
|
-3.096
|
-2.038
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
99.319
|
29.191
|
33.412
|
2.946
|
263.443
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-130.977
|
-65.639
|
-55.480
|
-18.088
|
-292.403
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-175.228
|
-6.150
|
10.780
|
-21.482
|
-9.508
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-65.019
|
-52.099
|
-30.119
|
-59.318
|
-3.371
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.129
|
225
|
24
|
7.160
|
36
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-1.313
|
0
|
0
|
-4.940
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
31.375
|
86.960
|
13.215
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.248
|
6.251
|
7.373
|
1.536
|
446
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-52.642
|
-46.936
|
8.654
|
36.339
|
3.886
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.440
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-1.686
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
407.551
|
268.053
|
206.462
|
175.330
|
199.737
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-196.174
|
-213.653
|
-215.763
|
-167.280
|
-209.852
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-1.648
|
-988
|
-1.116
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.675
|
0
|
-551
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
201.016
|
52.752
|
-10.840
|
6.934
|
-5.675
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26.854
|
-335
|
8.594
|
21.791
|
-11.297
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29.603
|
3.140
|
2.805
|
11.434
|
33.225
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
6
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.749
|
2.805
|
11.405
|
33.225
|
21.928
|