Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65.531 66.104 85.522
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 65.531 66.104 85.522
4. Giá vốn hàng bán 51.627 51.078 70.899
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.904 15.026 14.623
6. Doanh thu hoạt động tài chính 293 708 1.614
7. Chi phí tài chính 38 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 66 183 200
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.413 12.483 12.460
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.679 3.068 3.577
12. Thu nhập khác 279 0 145
13. Chi phí khác 419 38 96
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -140 -38 49
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.539 3.030 3.626
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 504 293
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 504 293
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.539 2.526 3.333
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.539 2.526 3.333