1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65.531
|
66.104
|
85.522
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
65.531
|
66.104
|
85.522
|
4. Giá vốn hàng bán
|
51.627
|
51.078
|
70.899
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.904
|
15.026
|
14.623
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
293
|
708
|
1.614
|
7. Chi phí tài chính
|
38
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
66
|
183
|
200
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.413
|
12.483
|
12.460
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.679
|
3.068
|
3.577
|
12. Thu nhập khác
|
279
|
0
|
145
|
13. Chi phí khác
|
419
|
38
|
96
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-140
|
-38
|
49
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.539
|
3.030
|
3.626
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
504
|
293
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
504
|
293
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.539
|
2.526
|
3.333
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.539
|
2.526
|
3.333
|