I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
409
|
392
|
3.784
|
1.163
|
2.014
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-42
|
-907
|
-2.569
|
-813
|
-2
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-646
|
-435
|
-240
|
-196
|
-201
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
1.577
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3
|
3
|
-5
|
-13
|
-5
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17
|
98
|
1.122
|
-1.236
|
10
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-527
|
-1.599
|
-841
|
-940
|
-747
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-793
|
-2.449
|
1.250
|
-459
|
1.068
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
|
|
|
-6.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.166
|
-1.166
|
|
6.964
|
3.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
209
|
|
-209
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
166
|
-957
|
|
6.755
|
-3.000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-627
|
-3.406
|
1.285
|
6.296
|
-1.932
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.954
|
1.328
|
4.673
|
5.958
|
5.468
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.328
|
4.673
|
5.958
|
5.468
|
3.536
|