Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103.595 139.321 154.120
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6.360 7.546 5.807
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 97.234 131.775 148.313
4. Giá vốn hàng bán 85.381 114.810 128.904
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.853 16.965 19.408
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 126 31
7. Chi phí tài chính 4.784 5.558 5.364
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.715 5.307 5.284
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 659 1.296 1.036
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.040 6.004 5.771
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 373 4.233 7.268
12. Thu nhập khác 62 126 30
13. Chi phí khác 245 3.731 6.057
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -183 -3.605 -6.027
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 190 628 1.242
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 38 570 1.444
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 38 570 1.444
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 152 58 -202
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 152 58 -202