1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
103.595
|
139.321
|
154.120
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.360
|
7.546
|
5.807
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
97.234
|
131.775
|
148.313
|
4. Giá vốn hàng bán
|
85.381
|
114.810
|
128.904
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.853
|
16.965
|
19.408
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
126
|
31
|
7. Chi phí tài chính
|
4.784
|
5.558
|
5.364
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.715
|
5.307
|
5.284
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
659
|
1.296
|
1.036
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.040
|
6.004
|
5.771
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
373
|
4.233
|
7.268
|
12. Thu nhập khác
|
62
|
126
|
30
|
13. Chi phí khác
|
245
|
3.731
|
6.057
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-183
|
-3.605
|
-6.027
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
190
|
628
|
1.242
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
38
|
570
|
1.444
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
38
|
570
|
1.444
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
152
|
58
|
-202
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
152
|
58
|
-202
|