1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46.977
|
31.223
|
86.966
|
36.326
|
68.634
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
46.977
|
31.223
|
86.966
|
36.326
|
68.634
|
4. Giá vốn hàng bán
|
39.799
|
29.358
|
75.402
|
33.983
|
64.303
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.178
|
1.865
|
11.564
|
2.343
|
4.332
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19
|
30
|
20
|
28
|
14
|
7. Chi phí tài chính
|
927
|
736
|
1.625
|
1.133
|
1.494
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
927
|
736
|
1.450
|
1.133
|
1.485
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
128
|
296
|
686
|
226
|
303
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.508
|
2.559
|
5.460
|
3.152
|
4.498
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.634
|
-1.696
|
3.813
|
-2.141
|
-1.949
|
12. Thu nhập khác
|
140
|
246
|
2
|
116
|
77
|
13. Chi phí khác
|
1
|
0
|
124
|
252
|
34
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
139
|
246
|
-121
|
-136
|
43
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.773
|
-1.449
|
3.692
|
-2.276
|
-1.905
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
573
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
573
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.773
|
-1.449
|
3.119
|
-2.276
|
-1.905
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.773
|
-1.449
|
3.119
|
-2.276
|
-1.905
|