1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.548.587
|
2.597.678
|
1.495.931
|
1.613.078
|
844.058
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.290
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.547.297
|
2.597.678
|
1.495.931
|
1.613.078
|
844.058
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.502.588
|
2.511.387
|
1.430.221
|
1.747.619
|
955.069
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.708
|
86.291
|
65.710
|
-134.541
|
-111.011
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
157.044
|
246.459
|
126.042
|
140.352
|
1.695.745
|
7. Chi phí tài chính
|
42.749
|
20.136
|
7.090
|
11.292
|
17.813
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
41.556
|
19.186
|
6.473
|
9.651
|
11.882
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
143.613
|
-4.709
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
44.558
|
42.195
|
32.252
|
29.284
|
23.285
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39.733
|
31.807
|
32.715
|
29.808
|
30.140
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
218.326
|
233.902
|
119.695
|
-64.572
|
1.513.497
|
12. Thu nhập khác
|
32.634
|
1.018
|
556
|
19.526
|
166
|
13. Chi phí khác
|
8.246
|
977
|
478
|
577
|
332
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
24.388
|
41
|
78
|
18.948
|
-166
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
242.713
|
233.943
|
119.773
|
-45.624
|
1.513.330
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
4.303
|
0
|
208.786
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-14
|
-24
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-14
|
-24
|
4.303
|
0
|
208.786
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
242.727
|
233.966
|
115.471
|
-45.624
|
1.304.544
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2.601
|
637
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
245.328
|
233.329
|
115.471
|
-45.624
|
1.304.544
|