TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
615.228
|
605.017
|
662.351
|
649.685
|
417.731
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.447
|
6.545
|
66.890
|
64.622
|
68.218
|
1. Tiền
|
10.447
|
6.545
|
66.890
|
64.622
|
67.718
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
498.127
|
507.721
|
522.556
|
519.426
|
315.587
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
49.679
|
50.994
|
58.833
|
45.375
|
33.385
|
2. Trả trước cho người bán
|
437.180
|
440.942
|
447.802
|
453.050
|
434.561
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.269
|
15.785
|
15.921
|
21.001
|
17.504
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-169.863
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
77.859
|
61.857
|
42.670
|
33.633
|
6.981
|
1. Hàng tồn kho
|
77.859
|
61.857
|
42.670
|
33.633
|
6.981
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28.795
|
28.894
|
30.236
|
32.003
|
26.945
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.941
|
1.124
|
2.658
|
2.279
|
540
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20.649
|
21.260
|
19.390
|
19.687
|
19.812
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.552
|
3.552
|
3.552
|
3.552
|
3.552
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.653
|
2.958
|
4.636
|
6.485
|
3.041
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.383.266
|
2.311.895
|
1.805.546
|
1.755.592
|
503.673
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6
|
6
|
6
|
12
|
30
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
6
|
6
|
6
|
12
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.706.469
|
1.666.484
|
1.154.952
|
1.126.600
|
15.054
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.700.854
|
1.660.906
|
1.149.587
|
1.121.367
|
10.086
|
- Nguyên giá
|
2.381.211
|
2.381.426
|
1.672.408
|
1.672.400
|
19.596
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-680.357
|
-720.520
|
-522.821
|
-551.032
|
-9.510
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.615
|
5.578
|
5.364
|
5.232
|
4.968
|
- Nguyên giá
|
10.522
|
10.572
|
10.572
|
10.518
|
10.518
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.907
|
-4.994
|
-5.208
|
-5.286
|
-5.550
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
463.602
|
455.012
|
462.362
|
459.939
|
412.052
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
19.043
|
19.043
|
19.043
|
19.043
|
18.350
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
19.043
|
19.043
|
19.043
|
19.043
|
19.043
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-693
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
194.144
|
171.350
|
169.183
|
149.998
|
58.187
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
190.748
|
167.953
|
165.786
|
146.602
|
58.187
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.397
|
3.397
|
3.397
|
3.397
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.998.494
|
2.916.912
|
2.467.897
|
2.405.277
|
921.404
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.308.422
|
2.442.579
|
2.483.351
|
2.543.482
|
2.474.434
|
I. Nợ ngắn hạn
|
512.005
|
637.546
|
782.237
|
843.752
|
945.944
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
193.861
|
193.836
|
189.436
|
207.398
|
200.281
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
126.072
|
148.238
|
157.998
|
141.777
|
131.775
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23.854
|
25.395
|
23.081
|
27.264
|
16.550
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
768
|
1.086
|
1.161
|
1.480
|
1.690
|
6. Phải trả người lao động
|
1.852
|
2.159
|
2.672
|
2.931
|
4.489
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
119.219
|
225.968
|
363.957
|
420.083
|
537.565
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
39.188
|
33.673
|
36.789
|
35.321
|
46.451
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.192
|
7.192
|
7.142
|
7.499
|
7.142
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.796.417
|
1.805.033
|
1.701.114
|
1.699.729
|
1.528.489
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
52.174
|
52.566
|
48.997
|
48.568
|
48.690
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.744.342
|
1.752.452
|
1.652.185
|
1.651.162
|
1.479.799
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-99
|
15
|
-68
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
690.072
|
474.333
|
-15.454
|
-138.205
|
-1.553.030
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
690.072
|
474.333
|
-15.454
|
-138.205
|
-1.553.030
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
380.845
|
380.845
|
380.845
|
380.845
|
380.845
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.045.600
|
1.045.600
|
1.045.600
|
1.045.600
|
1.045.600
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-155.061
|
-155.061
|
-155.061
|
-155.061
|
-155.061
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-6.644
|
-7.741
|
-7.666
|
-7.151
|
1.187
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
31.381
|
31.381
|
31.381
|
31.381
|
31.381
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-609.719
|
-823.334
|
-1.313.746
|
-1.436.723
|
-2.857.392
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.670
|
2.642
|
3.193
|
2.904
|
411
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.998.494
|
2.916.912
|
2.467.897
|
2.405.277
|
921.404
|