I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26.552
|
30.489
|
19.243
|
13.590
|
21.479
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.769
|
9.403
|
11.050
|
10.155
|
12.467
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.884
|
17.228
|
16.738
|
16.880
|
16.582
|
- Các khoản dự phòng
|
152
|
25
|
-283
|
98
|
438
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
-1.113
|
1.113
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.267
|
4.267
|
-17.523
|
-6.823
|
-4.553
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
-10.059
|
10.059
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
-946
|
946
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39.321
|
39.892
|
30.293
|
23.745
|
33.946
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-29.673
|
20.281
|
19.391
|
-38.137
|
629
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.751
|
7.789
|
-11.397
|
11.181
|
3.082
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.827
|
25.591
|
-11.121
|
2.643
|
-12.488
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
399
|
-1.692
|
1.279
|
-1.805
|
-694
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.819
|
-1
|
-2.027
|
-5.305
|
-3.339
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
348
|
-348
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-8.030
|
-1.091
|
8.435
|
-2.875
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25.155
|
83.481
|
25.326
|
757
|
18.262
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.166
|
-4.302
|
-13.333
|
-945
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-38.570
|
-126.907
|
-68.790
|
-116.167
|
-52.140
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
44.500
|
25.650
|
15.679
|
150.420
|
47.980
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.827
|
5.619
|
2.547
|
10.154
|
5.073
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.591
|
-99.940
|
-63.897
|
43.462
|
913
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-14.894
|
-44
|
-14.387
|
-2
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-14.894
|
-44
|
-14.387
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29.746
|
-31.353
|
-38.614
|
29.832
|
19.174
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
71.787
|
101.532
|
70.179
|
31.565
|
61.397
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
101.532
|
70.179
|
31.565
|
61.397
|
80.571
|