Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26.552 30.489 19.243 13.590 21.479
2. Điều chỉnh cho các khoản 12.769 9.403 11.050 10.155 12.467
- Khấu hao TSCĐ 16.884 17.228 16.738 16.880 16.582
- Các khoản dự phòng 152 25 -283 98 438
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 -1.113 1.113 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.267 4.267 -17.523 -6.823 -4.553
- Lãi tiền gửi 0 -10.059 10.059 0
- Thu nhập lãi 0 -946 946 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 39.321 39.892 30.293 23.745 33.946
- Tăng, giảm các khoản phải thu -29.673 20.281 19.391 -38.137 629
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9.751 7.789 -11.397 11.181 3.082
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6.827 25.591 -11.121 2.643 -12.488
- Tăng giảm chi phí trả trước 399 -1.692 1.279 -1.805 -694
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.819 -1 -2.027 -5.305 -3.339
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 348 -348 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -8.030 -1.091 8.435 -2.875
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 25.155 83.481 25.326 757 18.262
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.166 -4.302 -13.333 -945 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -38.570 -126.907 -68.790 -116.167 -52.140
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 44.500 25.650 15.679 150.420 47.980
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.827 5.619 2.547 10.154 5.073
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4.591 -99.940 -63.897 43.462 913
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -14.894 -44 -14.387 -2
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -14.894 -44 -14.387 -2
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 29.746 -31.353 -38.614 29.832 19.174
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 71.787 101.532 70.179 31.565 61.397
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 101.532 70.179 31.565 61.397 80.571