Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 463.823 470.108 552.032 545.307 521.954
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.203 5.975 42.638 24.698 30.978
1. Tiền 6.203 5.975 42.638 24.698 14.073
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 16.905
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 282.716 287.430 326.047 335.937 292.909
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91.870 77.876 83.510 9.917 60.344
2. Trả trước cho người bán 174.849 204.670 241.713 234.795 235.055
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 -230 107
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.477 10.256 6.196 96.828 4.202
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.479 -5.372 -5.372 -5.372 -6.799
IV. Tổng hàng tồn kho 169.484 171.179 178.390 179.881 191.342
1. Hàng tồn kho 169.790 171.485 178.696 180.187 193.977
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -306 -306 -306 -306 -2.635
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.420 5.524 4.957 4.791 6.725
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 670 527 642 358 277
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.639 4.996 4.314 4.432 6.027
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 111 1 1 0 421
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 180.424 185.397 188.440 196.172 210.269
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 16.490
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 15.623
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 2.367
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -1.500
II. Tài sản cố định 122.325 117.926 113.084 109.295 103.997
1. Tài sản cố định hữu hình 122.063 117.706 112.904 108.067 102.854
- Nguyên giá 387.119 387.664 387.765 383.943 351.232
- Giá trị hao mòn lũy kế -265.055 -269.958 -274.861 -275.876 -248.378
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 262 220 180 1.228 1.143
- Nguyên giá 3.520 3.520 3.520 4.640 4.640
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.258 -3.300 -3.340 -3.412 -3.497
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24.307 35.211 37.610 47.390 52.606
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24.307 35.211 37.610 47.390 52.606
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16.337 16.337 23.937 27.337 27.337
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16.337 16.337 23.937 27.337 27.337
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.455 15.923 13.809 12.150 9.839
1. Chi phí trả trước dài hạn 17.455 15.923 13.809 12.150 9.839
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 644.246 655.505 740.472 741.479 732.223
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 367.070 345.409 431.568 421.938 417.556
I. Nợ ngắn hạn 360.580 340.219 391.478 378.887 370.306
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 272.528 261.414 312.505 289.252 307.717
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 57.737 49.024 49.253 34.301 36.960
4. Người mua trả tiền trước 20.798 19.699 18.752 14.917 13.055
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 467 658 1.086 839 278
6. Phải trả người lao động 2.098 1.507 749 8.894 4.417
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 1.144 1.500 407 373
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.724 6.600 6.761 29.229 7.193
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 223 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 228 172 872 825 312
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.491 5.191 40.091 43.051 47.251
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.491 5.191 40.091 43.051 47.251
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 277.176 310.096 308.904 319.541 314.667
I. Vốn chủ sở hữu 277.176 310.096 308.904 319.541 314.667
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 210.965 210.965 210.965 210.965 210.965
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -100 -100 -100 -100 -100
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 15 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66.311 99.231 98.024 108.676 103.802
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66.071 66.071 65.371 65.371 103.451
- LNST chưa phân phối kỳ này 240 33.160 32.653 43.305 351
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 644.246 655.505 740.472 741.479 732.223