Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15.175 -13.175 290 10.918 14.257
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 15.175 -13.175 290 10.918 14.257
4. Giá vốn hàng bán 13.969 -13.829 0 10.340 13.442
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.206 654 290 578 815
6. Doanh thu hoạt động tài chính 945 2.839 1.169 1.432 23.710
7. Chi phí tài chính 84 -84 0 0 21.495
-Trong đó: Chi phí lãi vay 84 -84 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 116 -116 0 20 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 723 268 838 626 653
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.227 3.425 622 1.364 2.377
12. Thu nhập khác 9 0 0 0
13. Chi phí khác 1.428 12 6 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.419 -12 -6 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.227 2.006 610 1.359 2.377
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 270 666 122 274 1.638
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 270 666 122 274 1.638
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 957 1.340 488 1.084 739
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 346 -223 7 29 -291
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 611 1.563 481 1.056 1.030