Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2024 | 7.527 | 27.063.506 | 7.094 | 34.223.280 | 14.606.400 | 372.902.305 |
26/03/2024 | 6.994 | 38.591.344 | 7.493 | 28.371.100 | 17.175.800 | 430.987.305 |
25/03/2024 | 10.064 | 41.288.747 | 10.222 | 47.588.245 | 23.768.700 | 594.861.435 |